1. Dược học(giảng dạy bằng tiếng anh ) |
2. Lớp chất lượng cao dược lý cơ bản |
3. Chế trị dược vật |
4. trị dược công trỉnh |
5. chất lượng an toàn thực phẩmư |
6. dược học lâm sàng (5 năm học) |
7. trung dược học
8. tài nguyên Trung dược và phát triển |
|
9. kĩ thuật sinh vật (lớp dược học sinh hóa)
10. kĩ thuật sinh vật (phương hướng dược vật sinh hóa) |
|
11. lớp chất lượng cao quốc gia sinh mệnh học và kĩ thuật (4+2)
12. sinh vật công trình (phương hướng sinh vật chế dược ) |
|
13. hải dương dược học
14. quản lí công thương (phương hướng y hược) |
|
15. kinh tế quốc tế và mậu dịch
16. tiếp thị thị trường (phương hướng y dược) |
|
17. quản lí dược phẩm
18. kinh tế học (phương hướng y dược) |
|
19. quản lí tin tức và hệ thống tin tức (phương hướng y dược)
20. tiếng anh(phương hướng y dược) |
|
1. dược vật hóa học |
2. chế dược học |
3. sinh dược học |
4. phân tích dược vật học |
5. vi sinh vật và sinh hóa dược học |
6. dược lí học |
7. hóa công sinh vật |
8. phân tích hóa học |
9. đông tây y kết hợp cơ bản |
10. chế dược công trình học |
11. thiên nhiên dược vật hóa học |
12. xã hội và quản lí dược học |
13. tin tức sinh vật dược vật học |
14. hải dương sinh vật học |
15. dược học lâm sàng |
16. dược vật đại tiết động lực học |
17. Trung dược hóa học |
18. kĩ thuật sinh vật Trung dược học |
19. Trung dược dược lí học |
20. chế trị Trung dược học |
21. trung dược kiểm định học |
22. phân tích trung dược học |
23. bào chế trung dược học |
24. khởi nguồn trung dược học |
25. ngành tin tức dược học |
26. hóa học sinh vật và phân tử sinh vật học |
27. quản lí xí nghiệp |
28. quản lí xã hội |
29. dược vật kinh tế học |
|
1. hóa học dược vật |
2. chế dược học |
3. sinh dược học |
4. phân tích dược học |
5. vi sinh vật và sinh hóa dược học |
6. dược lí học |
7. Trung dược học |
8. chế dược công trình học |
9. thiên nhiên dược vật hóa học |
10. xã hội và quản lí dược học |
11. tin tức sinh vật dược vật |
12. kinh tế dược vật học |
13. hải dương sinh vật học |
14. dược học lâm sàng |
15. dược vật đại tiết động lực học |
16. hóa học trung dược |
17. kĩ thuật trung dược sinh vật học |
18. trung dược dược lí học |
19. chế trị trung dược học |
20. trung dược kiểm định học |
21. phân tích trung dược học |
22. bào chế trung dược học |
23. tài nguyên trung dược học |
24. ngành tin tức dược học |